|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gạt bỏ
| [gạt bỏ] | | | to ignore; to refuse to consider; to reject | | | Gạt bỏ ý kiến của ai | | To refuse to consider somebody's idea | | | to remove; to discard; to eliminate | | | Gạt bỏ tạp chất | | To eliminate impurities |
Ignore, refuse to consider Gạt bỏ ý kiến của ai To refuse to consider someone's idea Eliminate Gạt bỏ tạp chất To eliminate extraneous matters (when manufacturing... a product)
|
|
|
|